CÁN BỘ CHUYÊN MÔN VÀ KỸ THUẬT CỦA CÔNG TY
| STT | Cán bộ chuyên môn và kỹ thuật theo nghề | Số lượng | Theo thâm niên | ||
|---|---|---|---|---|---|
| > 5 năm | > 10 năm | > 15 năm | |||
| I | Cao học, đại học, cao đẳng các ngành | 42 | 13 | 14 | 15 |
| 1 | Cơ khí | 18 | 03 | 08 | 07 |
| 2 | Tự động hóa | 12 | 05 | 02 | 05 |
| 3 | Xây dựng | 05 | 03 | 02 | |
| 4 | Khác | 07 | 03 | 01 | 03 |
CÔNG NHÂN KỸ THUẬT CỦA CÔNG TY
| STT | Công nhân kỹ thuật theo nghề | Số lượng | Bậc thợ | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bậc 1 & 2 | Bậc 3 | Bậc 4 | Bậc 5 | Bậc 6 | Bậc 7 | |||
| 1 | Cơ khí | 33 | 04 | 03 | 08 | 08 | 06 | 04 |
| 2 | Hàn điện | 31 | 07 | 03 | 01 | 08 | 03 | 09 |
| 3 | Tiện | 20 | 02 | 04 | 03 | 06 | 05 | |
| 4 | Các ngành khác | 12 | 03 | 03 | 02 | 03 | 01 | |
| Tổng số | 96 | 16 | 09 | 15 | 22 | 22 | 18 | |