Cùng với nguồn nhân lực chất lượng cao, chúng tôi có hệ thống thiết bị thi công với đầy đủ, cơ sở vật chất, hiện đại và liên tục được bổ xung. Danh sách thiết bị, máy móc của chúng tôi gồm:
1.THIẾT BỊ GIA CÔNG
STT | TÊN THIẾT BỊ | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ LƯỢNG |
---|
1 | Máy cắt đột, đóng dấu thép góc điều khiển CNC – VP124 | Pháp | 01 |
---|
2 | Máy khoan, đóng dấu thép góc điều khiển CNC – TBL 3635 (L360x35) | Trung Quốc | 01 |
---|
3 | Máy cắt đột, đóng dấu thép góc điều khiển CNC - TAPM1010-3 (L100x10) | Trung Quốc | 01 |
---|
4 | Máy cắt đột, đóng dấu thép góc điều khiển CNC – BL2020 | Trung Quốc | 01 |
---|
5 | Máy ép thủy lực 200 tấn | Việt Nam | 01 |
---|
6 | Máy cán ren đến M90 | Trung Quốc | 01 |
---|
7 | Máy cắt Plasma | Đài Loan | 02 |
---|
8 | Máy ép thủy lực 100 tấn | Italy | 01 |
---|
9 | Máy ép thủy lực 50 tấn | Việt Nam | 01 |
---|
10 | Máy cưa vòng - BMT | Italy | 02 |
---|
11 | Máy khoan cần | Nhật | 03 |
---|
12 | Máy khoan cần | Trung Quốc | 01 |
---|
13 | Máy khoan đứng | Liên Xô | 02 |
---|
14 | Máy cắt đột thủy lực –COMPART | Anh | 01 |
---|
15 | Máy cắt đột liên hợp | Nhật | 03 |
---|
16 | Máy cắt đột liên hợp | Liên Xô | 01 |
---|
17 | Máy hàn hồ quang – 1000A - 06 kìm/máy | Việt Nam | 02 |
---|
18 | Máy hàn hồ quang - 750A | Việt Nam | 02 |
---|
19 | Máy hàn hồ quang - 450A | Liên Xô | 01 |
---|
20 | Máy hàn hồ quang - 350A | Việt Nam | 01 |
---|
21 | Máy hàn Mig | Việt Nam | 12 |
---|
22 | Máy cắt tôn - CALSAI | Nhật | 01 |
---|
23 | Máy cắt con rùa | Nhật | 04 |
---|
24 | Máy nén khí - KOBEKO | Nhật | 01 |
---|
25 | Máy tiện – T6K20 | Liên Xô | 02 |
---|
26 | Máy tiện – T18A | Việt Nam | 01 |
---|
27 | Máy tiện - HAMATU | Nhật | 01 |
---|
28 | Máy mài hai đá | Việt Nam | 02 |
---|
29 | Máy mài cầm tay – IK 12 | Trung Quốc | 04 |
---|
30 | Máy mài cầm tay – IK 15 | Trung Quốc | 04 |
---|
THIẾT BỊ NÂNG
STT | TÊN THIẾT BỊ | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ LƯỢNG |
---|
1 | Cẩu giàn 2.8 tấn | Việt Nam | 04 |
---|
2 | Cẩu giàn 10 tấn | Liên Xô | 01 |
---|
3 | Cẩu giàn 1.0 tấn | Liên Xô | 02 |
---|
4 | Cẩu bánh lốp – KC3577 | Liên Xô | 01 |
---|
5 | Xe nâng FD 35 | Nhật | 01 |
---|
6 | Xe nâng FD 50 | Nhật | 01 |
---|
7 | Xe nâng FD 45 | Nhật | 01 |
---|
8 | Xe nâng 7 tấn; KBD 70 | Đức | 01 |
---|